Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dửng dưng


indifférent; détaché; fermé à
Dửng dưng trước mọi cám dỗ
indifférent devant toute séduction
Dửng dưng trước ái tình
fermé à l'amour
Vẻ dửng dưng
air détaché
dửng dưng như bánh chưng ngày tết
être blasé; être dégoûté
dửng dừng dưng
tout à fait indifférent


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.